Kết quả tra cứu ブラッディーマリー
Các từ liên quan tới ブラッディーマリー

Không có dữ liệu
ブラッディーマリー
☆ Danh từ
◆ Bloody Mary (cocktail of vodka and tomato juice)
Dịch tự động
Bloody Mary (cocktail rượu vodka và nước ép cà chua)
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích