Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブリトン人
ブリトンじん
người Briton
人人 にんにん ひとびと
mỗi người; mọi người.
人非人 にんぴにん
Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính.
人 と ひと ヒト じん にん たり り
người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài; người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人造人間 じんぞうにんげん
người máy; rô-bốt
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
暗愚な人人 あんぐなひとびと
những linh hồn tối
Đăng nhập để xem giải thích