Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブルジョア的
ぶるじょあてき
trưởng giả.
小ブルジョア しょうブルジョア
tiểu tư sản
ブルジョア社会 ブルジョアしゃかい
xã hội tư sản
ブルジョア革命 ブルジョアかくめい
cách mạng tư sản
的極的 てききょくてき
Mang tính tích cực
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
的 てき まと
cái đích
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích
準的 じゅんてき
Mục tiêu, mục đích
Đăng nhập để xem giải thích