Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プラスチック道具
ぷらすちっくどうぐ
đồ nhựa.
道具 どうぐ
đồ dùng
プラスチック プラスティック
bi đông nhựa
プラスチック
nhựa
道具論 どうぐろん
thuyết công cụ
飛道具 とびどうぐ
vũ khí bay từ xa bắn vào đích (cung, súng, v.v.)
寝道具 ねどうぐ
chăn gối (nói chung).
珍道具 ちんどうぐ
Máy cải tiến.
釣道具 つりどうぐ
đồ câu cá.
Đăng nhập để xem giải thích