Kết quả tra cứu プレミアム感
Các từ liên quan tới プレミアム感
プレミアム感
プレミアムかん
☆ Danh từ
◆ Sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
Dịch tự động
Cảm giác về giá trị nâng cao của hàng hóa hoặc dịch vụ (ví dụ: từ chất lượng, sự khan hiếm, v.v.)
Đăng nhập để xem giải thích