Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プログラム売買
プログラムばいばい
lập trình buôn bán
売買 ばいばい
buôn bán
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
売買販売契約 ばいばいはんばいけいやく
hợp đồng bán.
売買停止 ばいばいてーし
tạm ngừng giao dịch
自己売買 じこばいばい
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
仮装売買 かそーばいばい
bán giả
Đăng nhập để xem giải thích