Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロジェクト組織
プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織 そしき そしょく
tổ chức
プロジェクト プロジェクト
dự án.
組織者 そしきしゃ
người tổ chức
組織球 そしききゅう
mô bào
組織図 そしきず
sơ đồ tổ chức
マトリックス組織 マトリックスそしき
cấu trúc ma trận
スパイ組織 スパイそしき
tổ chức gián điệp
組織体 そしきたい
tổ chức; thân thể
Đăng nhập để xem giải thích