Kết quả tra cứu ヘッジ取引
Các từ liên quan tới ヘッジ取引
ヘッジ取引
ヘッジとりひき
◆ Phương pháp trading đối ứng - vào lệnh ngược nhau trên cùng 1 cặp tiền nhằm giới hạn rủi ro xuống mức thấp nhất
◆ Giao dịch hedge
◆ Hành động mở/ đóng lệnh trong một khoảng thời gian ngắn để hạn chế tối đa các rủi ro khi có biến động giá trong tương lai
Đăng nhập để xem giải thích