Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペイ患
ペイかん
người nghiện ma túy
ペイ
sự trả; sự trả tiền; sự trả thù lao.
ペイ中 ペイちゅう
người nghiện thuốc phiện
ペイ する
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
患う わずらう
bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
新患 しんかん
bệnh nhân mới
外患 がいかん
sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài
「HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích