Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホステス
Chủ nhà nữ, gái đi tiếp khách, gái gọi.
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
エアホステス エア・ホステス
air hostess, stewardess
Đăng nhập để xem giải thích