Kết quả tra cứu ボタン
Các từ liên quan tới ボタン
ボタン
ボタン
◆ Cúc
ボタン
が1
個コート
からとれた。
Một chiếc cúc áo cởi ra.
ボタン
が
コート
に
付
いている。
Có cúc áo.
ボタン
が
コート
から
外
れている。
Một chiếc cúc áo đã bung ra.
◆ Khuy
ボタン
を
襟元
まで
留
める
Cài khuy đến cổ
☆ Danh từ
◆ Khuy áo
◆ Nút bấm; nút để ấn
この〜を
押
せば
再生
する。
Ấn vào nút này thì băng sẽ chạy .
◆ Nút bấm
Đăng nhập để xem giải thích