Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボックス・セット
ボックスセット
box set
セット・トップ・ボックス セット・トップ・ボックス
bộ giải mã set-top-box
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
ボックス
hộp đựng đồ
セット セット
bộ hối phiếu
カラオケ・ボックス カラオケボックス
karaoke box, club with individual rooms that can be rented with karaoke machines
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...
キャビネット/ボックス キャビネット/ボックス
tủ chống ẩm
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
Đăng nhập để xem giải thích