Kết quả tra cứu ボースアインシュタイン凝縮
Các từ liên quan tới ボースアインシュタイン凝縮
ボースアインシュタイン凝縮
ボースアインシュタインぎょうしゅく
☆ Danh từ
◆ Ngưng tụ Bose–Einstein (là một trạng thái vật chất của khí boson loãng bị làm lạnh đến nhiệt độ rất gần độ không tuyệt đối)
Đăng nhập để xem giải thích