Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポリエステル
polyester
ポリエステル制電手袋
ポリエステル せいでんてぶくろ
găng tay chống tĩnh điện vải poly (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
ポリエステル繊維 ポリエステルせんい
sợi phíp pôliêste
バンド(PP、ポリエステル) バンド(PP、ポリエステル)
dây đai (PP, polyester)
ポリエステル手袋 制電手袋 ポリエステルてぶくろ せいでんてぶくろ
Găng tay polyester găng tay chống tĩnh điện
精密作業用ポリエステル手袋 せいみつさぎょうよう ポリエステルてぶくろ
găng tay vải poly cho công việc cần sự chính xác cao (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
品質管理用ポリエステル手袋 ひんしつかんりよう ポリエステルてぶくろ
găng tay vải poly cho công việc cần chất lượng sản phẩm cao (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
KP(ポリエチレン、ポリエステル合成繊維)ロープ KP(ポリエチレン、ポリエステルごうせいせんい)ロープ
dây thừng kp (sợi tổng hợp polyethylene và polyester)
ポリエステルせんい
polyester fiber
Đăng nhập để xem giải thích