Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マクロ経済
マクロけいざい
kinh tế vĩ mô
マクロ経済学 マクロけいざいがく
vỹ mô -e conomics
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
マクロ
vĩ mô; sự to lớn.
経済ボイコット けいざいぼいこっと
tẩy chay kinh tế.
ミクロ経済 ミクロけいざい
kinh tế vi mô
バブル経済 バブルけいざい
kinh tế bọt
経済的 けいざいてき
thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
Đăng nhập để xem giải thích