Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マグマ
mắc ma.
マグマ溜り マグマだまり マグマたまり
kho chứa chất lỏng
花崗岩質マグマ かこうがんしつマグマ
chất lỏng đá hoa cương
玄武岩質マグマ げんぶがんしつまぐま
basaltic magma
Đăng nhập để xem giải thích