Kết quả tra cứu マジ受ける
Các từ liên quan tới マジ受ける
マジ受ける
マジうける マジウケる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Thích thú, tìm thấy một cái gì đó thú vị
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của マジ受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マジ受ける/マジうけるる |
Quá khứ (た) | マジ受けた |
Phủ định (未然) | マジ受けない |
Lịch sự (丁寧) | マジ受けます |
te (て) | マジ受けて |
Khả năng (可能) | マジ受けられる |
Thụ động (受身) | マジ受けられる |
Sai khiến (使役) | マジ受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マジ受けられる |
Điều kiện (条件) | マジ受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | マジ受けいろ |
Ý chí (意向) | マジ受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | マジ受けるな |