つけね
rễ, cây con cả rễ, các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn; nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc ; phá huỷ đi, trừ tận gốc, strike, làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào, rootle, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ