Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マルクス主義
マルクスしゅぎ
chủ nghĩa Mác.
マルクス主義フェミニズム マルクスしゅぎフェミニズム
Chủ nghĩa nữ quyền Mác xít (là một biến thể triết học của chủ nghĩa nữ quyền kết hợp và mở rộng lý thuyết của chủ nghĩa Mác)
マルクス主義的美学 マルクスしゅぎてきびがく まるくすしゅぎてきびがく
mỹ học mác xít
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
マルクス
Mác
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
Đăng nhập để xem giải thích