Kết quả tra cứu マーケットセグメンテーション
Các từ liên quan tới マーケットセグメンテーション

Không có dữ liệu
マーケットセグメンテーション
マーケットセグメンテーション
☆ Danh từ
◆ Phân khúc thị trường
企業
は
マーケットセグメンテーション
を
活用
して
広告戦略
を
立
てる。
Doanh nghiệp sử dụng phân khúc thị trường để lập chiến lược quảng cáo.
Đăng nhập để xem giải thích