Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミクソゾア門
ミクソゾアもん
động vật thân nhớt (là một nhóm động vật ký sinh sống trong môi trường nước)
ミクソゾア
myxozoa
ミクソゾア類 ミクソゾアるい
nhóm động vật thân nhớt
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
東門 とうもん
cổng phía Đông.
迹門 しゃくもん
nửa đầu của Kinh Pháp Hoa, trong đó Đức Phật xuất hiện như một chúng sinh bị hạn chế về không gian và thời gian
コウマクノウキン門 コウマクノウキンもん
ngành blastocladiomycota (một ngành của giới nấm)
神門 しんもん じんもん
cổng chùa, cổng đền
Đăng nhập để xem giải thích