Kết quả tra cứu ミスタイプ
Các từ liên quan tới ミスタイプ

Không có dữ liệu
ミスタイプ
☆ Danh từ
◆ Typographical error, typo
Dịch tự động
Lỗi đánh máy, đánh máy
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ To mistype
Dịch tự động
Gõ nhầm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ミスタイプ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ミスタイプする |
Quá khứ (た) | ミスタイプした |
Phủ định (未然) | ミスタイプしない |
Lịch sự (丁寧) | ミスタイプします |
te (て) | ミスタイプして |
Khả năng (可能) | ミスタイプできる |
Thụ động (受身) | ミスタイプされる |
Sai khiến (使役) | ミスタイプさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ミスタイプすられる |
Điều kiện (条件) | ミスタイプすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ミスタイプしろ |
Ý chí (意向) | ミスタイプしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ミスタイプするな |