Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モル熱
モルねつ
nhiệt răng hàm
molar heat
モル
mole
モル質量 モルしつりょう
khối lượng phân tử
モル濃度 モルのうど
nồng độ mol
モル分率 モルぶんりつ
phần nhỏ răng hàm
モル体積 モルたいせき
thể tích răng hàm
つねづね
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
「NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích