Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨウ化物
ヨウかぶつ ようかぶつ
iodide
ヨウ化物ペルオキシダーゼ ヨウかぶつペルオキシダーゼ
Iodide Peroxidase (một loại enzym)
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
ヨウ素化合物 ヨウそかごうぶつ
hợp chất hoá học i-ốt
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
「HÓA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích