Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライト級
ライトきゅう
<THể> hạng cân nhẹ
ライト ライト
đèn
ライト
đèn chiếu sáng
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
きゅうき
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
ライト式(防獣ライト) ライトしき(ぼうけものライト)
đèn phòng (đèn chống) thú
ライト ピーク
công nghệ truyền tải tốc độ cao light peak
ライト/ランタン ライト/ランタン
Đèn chiếu sáng/lantern
UVライト UVライト
đèn uv
「CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích