Kết quả tra cứu ラジウム
Các từ liên quan tới ラジウム
ラジウム
◆ Radi (ra) (nguyên tố hóa học)
☆ Danh từ
◆ Nguyên tố Radium; Ra
ラジウム
を
発見
したのは
マリー・キュリー
であった。
Chính Marie Curie là người đã phát hiện ra radium.
◆ Ra-di-um.
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích