Kết quả tra cứu ラマダン
Các từ liên quan tới ラマダン

Không có dữ liệu
ラマダン
ラマダーン
☆ Danh từ
◆ Ramadan (9th month of Muslim calendar), fasting month
Dịch tự động
Ramadan (tháng thứ 9 theo lịch Hồi giáo), tháng ăn chay
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
ラマダーン
Đăng nhập để xem giải thích