Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラン用
ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
ラン用土 ランようど
đất trồng lan
ラン ラン
lan
ラン科 ランか
họ lan
学ラン がくラン がくらん
đồng phục của học sinh nam
ランの花 らんのはな
hoa phong lan
用 よう
công việc; việc bận
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
用不用説 ようふようせつ
lý thuyết vô dụng
「DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích