Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リサイクルはさみ
kéo tái chế
リサイクル
Tái chế
はさみ
cái kéo
はさみ型 はさみかた
hình dạng cái kéo (một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn
リサイクル(ヒルティ) リサイクル(ヒルティ)
Tái chế (hilti)
リサイクル(マキタ) リサイクル(マキタ)
Tái chế (makita)
Đăng nhập để xem giải thích