Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リシア輝石
リシアきせき
spodumene
輝石 きせき
Piroxen
透輝石 とうきせき
diopsid (một loại khoáng vật trong nhóm pyroxen có công thức hóa học MgCaSi₂O₆)
ピジョン輝石 ピジョンきせき
khoáng chất pigeonite
灰鉄輝石 かいてつきせき
hedenbergit (là một khoáng vật giàu sắt trong nhóm pyroxene kết tinh theo hệ một nghiêng có công thức hóa học CaFeSi₂O₆)
ばら輝石 ばらきせき
rhodonit (là một loại khoáng vật silicat mangan, có công thức hóa học SiO₃ và thuộc nhóm khoáng vật pyroxenoit, kết tinh theo hệ ba nghiêng)
普通輝石 ふつうきせき
augite (một khoáng vật silicat mạch đơn có công thức hoác học (Si, Al)₂O₆)
頑火輝石 がんかきせき
khoáng chất Enstatit (một khoáng vật silicat cuối trong nhóm pyroxen có công thức hóa học - ferrosilit)
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
Đăng nhập để xem giải thích