Kết quả tra cứu リリー
Các từ liên quan tới リリー
リリー
☆ Danh từ
◆ Lily
リリー
がとてもきれいなのでほかの
女子生徒
はねたんでいる。
Các cô gái khác ghen tị với Lily vì cô ấy cực kỳ xinh đẹp.
リリー
がとてもかわいいので、
他
の
女子
たちは
彼女
をねたんでいる。
Các cô gái khác ghen tị với Lily vì cô ấy cực kỳ xinh đẹp.
Đăng nhập để xem giải thích