Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルーズベルト不況
ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況型 ふきょうかた
recession-induced
長期不況 ちょうきふきょう
khủng hoảng dài hạn
政策不況 せいさくふきょう
sự khủng hoảng chính sách
不況対策 ふきょうたいさく
biện pháp để tăng trưởng trong thời kỳ suy thoái
構造不況 こうぞうふきょう
sự thụt vào cấu trúc
Đăng nhập để xem giải thích