Kết quả tra cứu ルーツとする
Các từ liên quan tới ルーツとする
ルーツとする
ルーツとする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
◆ Có nguồn gốc từ
この
料理
は
フランス
の
伝統的
な
レシピ
を
ルーツ
とする。
Món ăn này có nguồn gốc từ công thức truyền thống của Pháp.
Đăng nhập để xem giải thích