Kết quả tra cứu レストルーム
Các từ liên quan tới レストルーム

Không có dữ liệu
レストルーム
レストルーム
☆ Danh từ
◆ Nhà vệ sinh; phòng nghỉ ngơi
この
ビル
の
レストルーム
はいつも
清潔
に
保
たれている。
Nhà vệ sinh trong tòa nhà này luôn được giữ sạch sẽ.
Đăng nhập để xem giải thích