Kết quả tra cứu ロマン
Các từ liên quan tới ロマン
ロマン
☆ Danh từ
◆ Sự lãng mạn
ロマンチック
な
空想
Sự không tưởng lãng mạn
ロマンチック
な
アングル
から(
人
)を
魅了
する
Cuốn hút ai đó bằng sự lãng mạn
◆ Tiểu thuyết nhiều tập.
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích