Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワッシャー(金属)
ワッシャー(きんぞく)
đĩa (kim loại)
バイク用平ワッシャー(金属) バイクようへいワッシャー(きんぞく)
long đền phẳng (kim loại) cho xe máy
ワッシャー ウォッシャー ワッシャ ワッシャー
cái long đen( trong cơ khí)
金属 きんぞく
kim khí
角ワッシャー かくワッシャー
long đền góc
皿ワッシャー さらワッシャー
long đền đĩa
平ワッシャー ひらワッシャー たいらワッシャー
Long đen
金属環 きんぞくわ
vành bịt móng ngựa.
金属灰 きんぞくかい
tro từ đốt kim loại
Đăng nhập để xem giải thích