一人一人
ひとりひとり ひとりびとり
「NHẤT NHÂN NHẤT NHÂN」
☆ Danh từ chỉ thời gian, hậu tố
◆ Từng người; mỗi người
これから〜
自己紹介
してください。
Sau đây xin mời từng người một tự giới thiệu. .
Đăng nhập để xem giải thích
ひとりひとり ひとりびとり
「NHẤT NHÂN NHẤT NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích