Kết quả tra cứu 一刻一刻
Các từ liên quan tới 一刻一刻
一刻一刻
いっこくいっこく
「NHẤT KHẮC NHẤT KHẮC」
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Từng khoảnh khắc; từng giây phút; từ phút này sang phút khác
☆ Danh từ, trạng từ
◆ Hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
Đăng nhập để xem giải thích