Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一形態
いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học
形態論 けいたいろん
運用形態 うんようけいたい
mẫu thực hành
組織形態 そしきけーたい
hình thức tổ chức
社会形態 しゃかいけいたい
hình thái xã hội
「NHẤT HÌNH THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích