Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一流会社
いちりゅうかいしゃ
công ty hàng đầu
中流社会 ちゅうりゅうしゃかい
Giai cấp trung lưu.
上流社会 じょうりゅうしゃかい
xã hội thượng lưu
下流社会 かりゅうしゃかい
xã hội hạ lưu (nghèo khổ), đối lập với xã hội thượng lưu
一人会社 いちにんかいしゃ
công ty một người
一般社会 いっぱんしゃかい
quần chúng chung
同一会社線 どういつかいしゃせん
tàu cùng hãng.
社会 しゃかい
xã hội.
会社 かいしゃ
công ty
「NHẤT LƯU HỘI XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích