Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一獲
いっかく いちえ
một chụp giật
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
収獲 しゅうかく トリイレ
(tốt) kết quả; chơi
鹵獲 ろかく
sự bắt giữ; sự chiếm đoạt; tước đoạt
混獲 こんかく
bắt kịp
漁獲 ぎょかく
sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
獲物 えもの
con mồi
獲る とる
lấy được; thu được
捕獲 ほかく
sự bắt được
「NHẤT HOẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích