Kết quả tra cứu 一盗二婢三妾四妓五妻
Các từ liên quan tới 一盗二婢三妾四妓五妻
一盗二婢三妾四妓五妻
いっとうにひさんしょうしぎごさい
☆ Cụm từ
◆ Cấp độ hưng phấn của 1 người đàn ông khi quan hệ: 1. Vợ người ta, người phụ nữ của người khác; 2. Người giúp việc, hầu gái; 3. Tình nhân, bồ; 4. Gái điếm, gái mại dâm; 5.Vợ mình
Đăng nhập để xem giải thích