Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一知半解
いっちはんかい
kiến thức nông cạn
半知半解 はんちはんかい
kiến thức nửa vời
半解 はんかい
việc hiểu nửa vời; việc biết lờ mờ; việc chưa rõ ràng
知解 ちかい
being enlightened by virtue of knowledge
一半 いっぱん
một nửa; phân nửa; một phần
一年半 いちねんはん
một năm rưỡi
一分半 いっぷんはん いちふんはん
một phút rưỡi
半自明解 はんじめいかい
nghiệm bán tầm thường
一般解 いっぱんかい
giải pháp chung
「NHẤT TRI BÁN GIẢI」
Đăng nhập để xem giải thích