Kết quả tra cứu 一筆
Các từ liên quan tới 一筆
一筆
いっぴつ ひとふで
「NHẤT BÚT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Một quản bút; chữ viết cùng một bút tích; nét bút; vài hàng; viết một mạch
Đăng nhập để xem giải thích
いっぴつ ひとふで
「NHẤT BÚT」
Đăng nhập để xem giải thích