Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等親
いっとうしん
họ hàng thân thiết nhất
一親等 いっしんとう いちしんとう
quan hệ thân tộc gần nhất (ví dụ quan hệ cha con,...)
親等 しんとう
độ (của) quan hệ họ hàng
等親 とうしん
二親等 にしんとう
quan hệ thân tộc cách nhau 2 thế hệ
二等親 にとうしん
ủng hộ - tương đối độ
三親等 さんしんとう
bà con thân tộc (của) tra tấn ((của) tình máu mủ)
三等親 さんとうしん
họ hàng ba đời; người có quan hệ họ hàng ba đời
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
「NHẤT ĐẲNG THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích