Kết quả tra cứu 一見客
Các từ liên quan tới 一見客
一見客
いちげんきゃく
「NHẤT KIẾN KHÁCH」
☆ Danh từ
◆ Khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ
一見客
が
多
く
訪
れるこの
レストラン
は、いつも
賑
わっています。
Nhà hàng này luôn đông đúc vì có nhiều khách mới ghé thăm.
Đăng nhập để xem giải thích