Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一軒屋
いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
一軒 いっけん
một căn (nhà)
一軒家 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, nhà nguyên căn
軒 のき けん
mái chìa.
一発屋 いっぱつや いちはつや
người đánh sức mạnh; võ sĩ nhà nghề
一軒置いて隣 いっけんおいてとなり いちけんおいてとなり
cái cửa tiếp theo nhưng một
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
「NHẤT HIÊN ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích