Kết quả tra cứu 一閃
Các từ liên quan tới 一閃
一閃
いっせん
「NHẤT THIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Một tia sáng loé lên
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 一閃
Bảng chia động từ của 一閃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一閃する/いっせんする |
Quá khứ (た) | 一閃した |
Phủ định (未然) | 一閃しない |
Lịch sự (丁寧) | 一閃します |
te (て) | 一閃して |
Khả năng (可能) | 一閃できる |
Thụ động (受身) | 一閃される |
Sai khiến (使役) | 一閃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一閃すられる |
Điều kiện (条件) | 一閃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一閃しろ |
Ý chí (意向) | 一閃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一閃するな |