Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一間
いっけん ひとま
đơn vị đo chiều dài (khoảng 1.818 mét)
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
間一髪 かんいっぱつ
đường tơ kẽ tóc; một ly; một tí
一瞬間 いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát; một tức khắc
一年間 いちねんかん
(thời kỳ (của)) một năm
一時間 いちじかん
một giờ
一手間 ひとてま
one small touch, small twist
小一時間 こいちじかん しょういちじかん
gần một giờ
一定期間 いっていきかん
khoảng cố định; thời kỳ cố định
「NHẤT GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích