Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一音節
いちおんせつ
từ đơn tiết
音節 おんせつ
tiết tấu.
音節主音 おんせつしゅおん
âm tiết; đọc thành âm tiết
一節 いっせつ ひとふし
một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm
多音節 たおんせつ
đa âm.
閉音節 へいおんせつ
âm tiết kết thúc bằng phụ âm
開音節 かいおんせつ
âm tiết mở
単音節 たんおんせつ
độc âm.
音節主音的子音 おんせつしゅおんてきしいん
phụ âm âm tiết
「NHẤT ÂM TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích